Từ điển Trần Văn Chánh
佧 - kha
【佧佤族】Kha ngoã tộc [Kăwăzú] Dân tộc Ka-va. Nay gọi 佤族 [Wăzú] Dân tộc Va (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).